ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "cả ngày" 1件

ベトナム語 cả ngày
日本語 一日中
マイ単語

類語検索結果 "cả ngày" 0件

フレーズ検索結果 "cả ngày" 3件

nhức đầu cả ngày hôm nay
一日中頭痛がする
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
一日何も食べなかったので、お腹がすいている
Anh ấy đi bộ cả ngày nên mệt phờ người
彼は一日中歩いてぐったりしている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |